BẢNG SO SÁNH CÁC HẠNG MỤC CỦA ISO 14001: 2015 và ISO 14001: 2004
|
ISO 14001: 2015
|
ISO 14001: 2004
|
Hạng mục
|
Số điều khoản
|
Số điều khoản
|
Hạng mục
|
Giới thiệu
|
0
|
0
|
Giới thiệu
|
Phạm vi
|
1
|
1
|
Phạm vi
|
Tài liệu viện dẫn
|
2
|
2
|
Tài liệu viện dẫn
|
Thuật ngữ và định nghĩa
|
3
|
3
|
Thuật ngữ và định nghĩa
|
Bối cảnh của tổ chức
|
4
|
—
|
—
|
Hiểu rõ về tổ chức và bối cảnh của tổ chức
|
4.1
|
—
|
—
|
Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của các bên quan tâm
|
4.2
|
—
|
—
|
Xác định phạm vi của hệ thống quản lý chất lượng
|
4.3
|
4
|
Yêu cầu của hệ thống quản lý môi trường
|
4.1
|
Yêu cầu chung
|
Hệ thống quản lý môi trường
|
4.4
|
4
|
Yêu cầu của hệ thống quản lý môi trường
|
4.1
|
Yêu cầu chung
|
Lãnh đạo
|
5
|
—
|
—
|
Lãnh đạo và cam kết
|
5.1
|
—
|
—
|
Chính sách môi trường
|
5.2
|
4.2
|
Chính sách môi trường
|
Vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của tổ chức
|
5.3
|
4.4.1
|
Nguồn lực, vai trò, trách nhiệm và quyền hạn
|
Lập kế hoạch
|
6
|
4.3
|
Lập kế hoạch
|
Hành động để giải quyết các rủi ro và cơ hội
|
6.1
|
—
|
—
|
Khái quát
|
6.1.1
|
—
|
—
|
Khía cạnh môi trường
|
6.1.2
|
4.3.1
|
Khía cạnh môi trường
|
Yêu cầu pháp luật
|
6.1.3
|
4.3.2
|
Yêu cầu về pháp luật và yêu cầu khác
|
Kế hoạch thực hiện
|
6.1.4
|
—
|
—
|
Các mục tiêu môi trường và việc hoạch định để đạt được các mục tiêu
|
6.2
|
4.3.3
|
Mục tiêu, chỉ tiêu và chương trình
|
Mục tiêu môi trường
|
6.2.1
|
Hoạch định để đạt được các mục tiêu môi trường
|
6.2.2
|
Hỗ trợ
|
7
|
4.4
|
Thực hiện và điều hành
|
Nguồn lực
|
7.1
|
4.4.1
|
Nguồn lực, vai trò, trách nhiệm và quyền hạn
|
Năng lực
|
7.2
|
4.4.2
|
Năng lực, đào tạo và nhận thức
|
Nhận thức
|
7.3
|
Trao đổi thông tin
|
7.4
|
4.4.3
|
Trao đổi thông tin
|
Khái quát
|
7.4.1
|
Trao đổi thông tin nội bộ
|
7.4.2
|
Trao đổi thông tin bên ngoài
|
7.4.3
|
Thông tin dạng văn bản
|
7.5
|
4.4.4
|
Tài liệu
|
Khái quát
|
7.5.1
|
Thiết lập và cập nhật
|
7.5.2
|
4.4.5
|
Kiểm soát tài liệu
|
4.5.4
|
Kiểm soát hồ sơ
|
Kiểm soát thông tin dạng văn bản
|
7.5.3
|
4.4.5
|
Kiểm soát tài liệu
|
4.5.4
|
Kiểm soát hồ sơ
|
Điều hành
|
8
|
4.4
|
Thực hiện và điều hành
|
Hoạch định và kiểm soát điều hành
|
8.1
|
4.4.6
|
Kiểm soát điều hành
|
Sự chuẩn bị sẵn sàng và đáp ứng với tình trạng khẩn cấp
|
8.2
|
4.4.7
|
Sự chuẩn bị sẵn sàng và đáp ứng với tình trạng khẩn cấp
|
Đánh giá hiệu quả
|
9
|
4.5
|
Kiểm tra
|
Giám sát, đo lường, nghiên cứu và đánh giá
|
9.1
|
4.5.1
|
Giám sát và đo lường
|
Khái quát
|
9.1.1
|
Đánh giá sự tuân thủ
|
9.1.2
|
4.5.2
|
Đánh giá sự tuân thủ
|
Đánh giá nội bộ
|
9.2
|
4.5.5
|
Đánh giá nội bộ
|
Khái quát
|
9.2.1
|
Chương trình đánh giá nội bộ
|
9.2.2
|
Xem xét của lãnh đạo
|
9.3
|
4.6
|
Xem xét của lãnh đạo
|
Cải tiến
|
10
|
—
|
—
|
Khái quát
|
10.1
|
—
|
—
|
Sự không phù hợp và hành động khắc phục
|
10.2
|
4.5.3
|
Sự không phù hợp, hành động khắc phục và hành động phòng ngừa
|
Cải tiến liên tục
|
10.3
|
—
|
—
|